Trang chủ3082 • TYO
add
Kichiri Holdings & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
919,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
913,00 ¥ - 920,00 ¥
Phạm vi một năm
708,00 ¥ - 936,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,36 T JPY
Số lượng trung bình
17,76 N
Tỷ số P/E
29,14
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,69 T | 5,04% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | 9,57% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -18,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -22,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,00 Tr | -37,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | -25,97% |
Tổng tài sản | 7,11 T | -5,37% |
Tổng nợ | 4,99 T | -14,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -18,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
504