Trang chủ308430 • KOSDAQ
add
Cellbion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.510,00 ₩ - 16.300,00 ₩
Phạm vi một năm
9.930,00 ₩ - 29.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
200,46 T KRW
Số lượng trung bình
242,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 566,70 Tr | 23,19% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | 54,60% |
Thu nhập ròng | -2,40 T | -103,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -424,32 | -65,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,03 T | -66,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,46 T | 313,27% |
Tổng tài sản | 34,41 T | 203,27% |
Tổng nợ | 4,83 T | 25,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 T | -103,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 T | -81,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,20 T | -314,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,01 T | 242,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 T | -285,83% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
43