Trang chủ308430 • KOSDAQ
add
Cellbion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.800,00 ₩ - 23.750,00 ₩
Phạm vi một năm
10.900,00 ₩ - 29.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
302,82 T KRW
Số lượng trung bình
325,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 679,12 Tr | -42,34% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | -26,82% |
Thu nhập ròng | -1,83 T | -7,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -269,46 | -86,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 T | -17,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,60 T | 399,82% |
Tổng tài sản | 33,45 T | 302,33% |
Tổng nợ | 8,67 T | 59,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 T | -7,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 T | 21,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,03 T | -64,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,93 Tr | 24,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,98 Tr | -104,02% |
Dòng tiền tự do | -1,17 T | -4,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
57