Trang chủ3087 • TYO
add
DOUTOR NICHIRES Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.331,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.310,00 ¥ - 2.342,00 ¥
Phạm vi một năm
1.986,00 ¥ - 2.371,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
106,41 T JPY
Số lượng trung bình
143,98 N
Tỷ số P/E
16,22
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,17 T | 5,37% |
Chi phí hoạt động | 19,92 T | 4,00% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | 17,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | 11,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,32 T | 23,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,88 T | 8,94% |
Tổng tài sản | 134,22 T | 5,51% |
Tổng nợ | 30,74 T | 8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | 17,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2007
Trang web
Nhân viên
2.765