Trang chủ3090 • TPE
add
NICHIDENBO CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
85,50 NT$ - 91,00 NT$
Phạm vi một năm
54,70 NT$ - 91,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,27 T TWD
Số lượng trung bình
3,15 Tr
Tỷ số P/E
20,25
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,07 T | 43,24% |
Chi phí hoạt động | 222,14 Tr | 4,90% |
Thu nhập ròng | 118,58 Tr | -46,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | -62,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 371,01 Tr | 36,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 T | 10,57% |
Tổng tài sản | 11,74 T | 19,27% |
Tổng nợ | 5,34 T | 46,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,58 Tr | -46,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,32 Tr | 155,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,93 Tr | -83,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 224,86 Tr | 2.770,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 329,39 Tr | 84,17% |
Dòng tiền tự do | 252,50 Tr | 221,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
154