Trang chủ3090 • TPE
add
NICHIDENBO CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
77,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
75,80 NT$ - 77,50 NT$
Phạm vi một năm
54,70 NT$ - 84,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,35 T TWD
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
15,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 T | 32,97% |
Chi phí hoạt động | 235,76 Tr | 14,75% |
Thu nhập ròng | 350,39 Tr | 35,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | 1,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 434,46 Tr | 47,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | -17,91% |
Tổng tài sản | 11,04 T | 13,73% |
Tổng nợ | 5,04 T | 34,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,39 Tr | 35,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,88 Tr | -42,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,39 Tr | 95,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,92 Tr | -19,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,07 Tr | 114,27% |
Dòng tiền tự do | 992,14 Tr | 0,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
154