Trang chủ3091 • TADAWUL
add
Al Jouf Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
7,76 SAR
Mức chênh lệch một ngày
7,63 SAR - 7,75 SAR
Phạm vi một năm
7,63 SAR - 12,94 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
832,64 Tr SAR
Số lượng trung bình
158,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,50 Tr | 7,37% |
Chi phí hoạt động | 6,28 Tr | 68,43% |
Thu nhập ròng | -15,24 Tr | -162,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,24 | -144,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 Tr | -84,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 950,84 N | 352,20% |
Tổng tài sản | 2,01 T | -3,79% |
Tổng nợ | 906,89 Tr | 6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,24 Tr | -162,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,54 Tr | 385,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,02 N | -57,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,41 Tr | -598,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,01 Tr | 2,55% |
Dòng tiền tự do | 11,29 Tr | 110,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web