Trang chủ3091 • TYO
add
Bronco Billy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.915,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.895,00 ¥ - 3.925,00 ¥
Phạm vi một năm
3.305,00 ¥ - 4.115,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,81 T JPY
Số lượng trung bình
44,60 N
Tỷ số P/E
32,94
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,88 T | 8,41% |
Chi phí hoạt động | 4,50 T | 8,62% |
Thu nhập ròng | 578,00 Tr | 5,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | -2,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 T | 19,47% |
Tổng tài sản | 25,48 T | 5,76% |
Tổng nợ | 4,33 T | -0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 578,00 Tr | 5,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
672