Trang chủ3092 • TADAWUL
add
Riyadh Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
26,96 SAR
Mức chênh lệch một ngày
26,32 SAR - 26,96 SAR
Phạm vi một năm
26,32 SAR - 37,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T SAR
Số lượng trung bình
454,02 N
Tỷ số P/E
10,23
Tỷ lệ cổ tức
8,54%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,89 Tr | 16,64% |
Chi phí hoạt động | 9,29 Tr | -8,17% |
Thu nhập ròng | 57,47 Tr | -10,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,11 | -23,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,74 Tr | -8,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,75 Tr | -18,60% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 2,45% |
Tổng nợ | 178,31 Tr | 4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,47 Tr | -10,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,11 Tr | -35,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,24 Tr | -567,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,00 Tr | -66,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,13 Tr | -342,74% |
Dòng tiền tự do | -29,68 Tr | -184,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web