Trang chủ3092 • TPE
add
Hotron Precision Electronic Indu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,80 NT$ - 16,10 NT$
Phạm vi một năm
13,00 NT$ - 30,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T TWD
Số lượng trung bình
680,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 372,28 Tr | -29,67% |
Chi phí hoạt động | 136,37 Tr | -23,19% |
Thu nhập ròng | -116,25 Tr | 1,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,23 | -39,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,71 Tr | -49,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -5,14% |
Tổng tài sản | 5,19 T | -2,63% |
Tổng nợ | 3,68 T | 11,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,25 Tr | 1,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,82 Tr | 34,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,24 Tr | -140,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,50 Tr | 195,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,66 Tr | 98,42% |
Dòng tiền tự do | -53,29 Tr | -47,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.047