Trang chủ3092 • TPE
add
Hotron Precision Electronic Indu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,00 NT$ - 15,10 NT$
Phạm vi một năm
14,70 NT$ - 35,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T TWD
Số lượng trung bình
227,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 420,49 Tr | -21,65% |
Chi phí hoạt động | 148,38 Tr | 32,80% |
Thu nhập ròng | -214,20 Tr | -439,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,94 | -588,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,72 Tr | -284,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -22,76% |
Tổng tài sản | 5,09 T | -5,89% |
Tổng nợ | 3,50 T | 6,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -214,20 Tr | -439,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,40 Tr | -233,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,28 Tr | -295,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,39 Tr | 435,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,92 Tr | -147,24% |
Dòng tiền tự do | -80,95 Tr | -388,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.372