Trang chủ3093 • TYO
add
Treasure Factory Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.359,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.463,00 ¥ - 1.610,00 ¥
Phạm vi một năm
1.164,00 ¥ - 2.169,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,47 T JPY
Số lượng trung bình
205,23 N
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,29 T | 22,24% |
Chi phí hoạt động | 5,14 T | 20,91% |
Thu nhập ròng | 221,00 Tr | -14,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -30,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 577,00 Tr | 7,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 T | 24,89% |
Tổng tài sản | 18,97 T | 24,82% |
Tổng nợ | 9,62 T | 25,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,00 Tr | -14,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.125