Trang chủ3094 • TPE
add
Davicom Semiconductor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,60 NT$ - 26,60 NT$
Phạm vi một năm
19,75 NT$ - 40,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T TWD
Số lượng trung bình
362,85 N
Tỷ số P/E
124,51
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,59 Tr | 39,72% |
Chi phí hoạt động | 39,10 Tr | 11,40% |
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | 157,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | 84,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,79 Tr | 168,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 672,51 Tr | -3,88% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -2,13% |
Tổng nợ | 101,32 Tr | -38,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | 157,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,55 Tr | -687,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -533,00 N | -344,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,95 Tr | 2.170,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,35 Tr | 47,72% |
Dòng tiền tự do | -11,18 Tr | -127,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
90