Trang chủ309960 • KOSDAQ
add
LB Investment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.480,00 ₩ - 6.050,00 ₩
Phạm vi một năm
2.945,00 ₩ - 7.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,69 T KRW
Số lượng trung bình
301,93 N
Tỷ số P/E
8,96
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,13 T | 194,23% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | -14,92% |
Thu nhập ròng | 4,64 T | 1.515,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,02 | 581,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,76 T | -40,28% |
Tổng tài sản | 133,84 T | 10,91% |
Tổng nợ | 11,84 T | 44,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,64 T | 1.515,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 T | 611,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,68 Tr | -1.699,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,47 Tr | -12,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 T | 903,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web