Trang chủ30M • FRA
add
Myer Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 €
Mức chênh lệch một ngày
0,39 € - 0,39 €
Phạm vi một năm
0,30 € - 0,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 734,15 Tr | -1,20% |
Chi phí hoạt động | 276,95 Tr | 1,45% |
Thu nhập ròng | 15,20 Tr | -39,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | -39,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,45 Tr | -11,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,30 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,47 T | — |
Tổng nợ | 2,20 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 837,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,20 Tr | -39,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,80 Tr | -2,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,35 Tr | 37,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,30 Tr | 2,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,15 Tr | 14,06% |
Dòng tiền tự do | 3,34 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1900
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000