Trang chủ310210 • KOSDAQ
add
Voronoi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
170.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
173.900,00 ₩ - 194.900,00 ₩
Phạm vi một năm
63.000,00 ₩ - 194.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 NT KRW
Số lượng trung bình
121,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,35 T | — |
Chi phí hoạt động | 13,51 T | 56,42% |
Thu nhập ròng | -10,48 T | -35,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -312,91 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,73 T | -19,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,36 T | -47,18% |
Tổng tài sản | 51,35 T | -39,58% |
Tổng nợ | 4,72 T | -70,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 65,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,48 T | -35,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,92 T | -54,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,96 T | 537,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,43 Tr | -132,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,79 T | 274,24% |
Dòng tiền tự do | -7,49 T | -53,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
140