Trang chủ3104 • TYO
add
Fujibo Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.120,00 ¥ - 8.350,00 ¥
Phạm vi một năm
4.005,00 ¥ - 8.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
94,01 T JPY
Số lượng trung bình
57,74 N
Tỷ số P/E
17,98
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,28 T | 5,58% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 2,02% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | 22,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,07 | 16,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | 16,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,62 T | 0,55% |
Tổng tài sản | 68,78 T | 3,97% |
Tổng nợ | 19,47 T | -5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | 22,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1896
Trang web
Nhân viên
1.319