Trang chủ3104 • TYO
add
Fujibo Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.670,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.630,00 ¥ - 4.705,00 ¥
Phạm vi một năm
3.805,00 ¥ - 5.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,74 T JPY
Số lượng trung bình
28,13 N
Tỷ số P/E
12,83
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,13 T | 15,85% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | 6,56% |
Thu nhập ròng | 1,55 T | 104,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,91 | 76,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 T | 51,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,94 T | 21,02% |
Tổng tài sản | 65,82 T | 7,80% |
Tổng nợ | 19,47 T | 10,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 T | 104,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1896
Trang web
Nhân viên
1.299