Trang chủ311320 • KOSDAQ
add
GO Element Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.930,00 ₩ - 7.180,00 ₩
Phạm vi một năm
6.050,00 ₩ - 8.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,31 T KRW
Số lượng trung bình
111,08 N
Tỷ số P/E
28,04
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,62 T | 14,12% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 2,59% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | -18,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,08 | -28,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | -20,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,48 T | 27,48% |
Tổng tài sản | 76,16 T | 2,20% |
Tổng nợ | 15,69 T | -1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | -18,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 T | 597,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,35 Tr | 79,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -280,11 Tr | -109,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,15 T | -2,09% |
Dòng tiền tự do | 2,00 T | 228,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
91