Trang chủ3113 • TYO
add
UNIVA Oak Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
102,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
86,00 ¥ - 95,00 ¥
Phạm vi một năm
69,00 ¥ - 116,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 T JPY
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 442,00 Tr | -40,19% |
Chi phí hoạt động | 447,00 Tr | -23,72% |
Thu nhập ròng | -265,00 Tr | -303,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,95 | -440,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -149,00 Tr | -33,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,00 Tr | -21,21% |
Tổng tài sản | 4,63 T | -19,60% |
Tổng nợ | 3,03 T | -0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -265,00 Tr | -303,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 1918
Trang web
Nhân viên
110