Trang chủ3113 • TYO
add
UNIVA Oak Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
61,00 ¥ - 63,00 ¥
Phạm vi một năm
61,00 ¥ - 116,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T JPY
Số lượng trung bình
441,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 342,00 Tr | -48,88% |
Chi phí hoạt động | 453,00 Tr | -19,11% |
Thu nhập ròng | -130,00 Tr | 65,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,01 | 31,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -197,00 Tr | -30,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 725,00 Tr | -23,28% |
Tổng tài sản | 4,73 T | -11,70% |
Tổng nợ | 3,21 T | 3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,00 Tr | 65,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 1918
Trang web
Nhân viên
110