Trang chủ311690 • KOSDAQ
add
CJ Bioscience Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.280,00 ₩ - 9.640,00 ₩
Phạm vi một năm
8.280,00 ₩ - 12.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,77 T KRW
Số lượng trung bình
23,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 737,90 Tr | -0,85% |
Chi phí hoạt động | 6,12 T | -28,32% |
Thu nhập ròng | -5,83 T | 29,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -789,91 | 28,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,08 T | 32,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,82 T | 32,19% |
Tổng tài sản | 76,34 T | 13,36% |
Tổng nợ | 17,17 T | -10,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,83 T | 29,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,08 T | 26,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,96 T | -1.433,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -420,06 Tr | -48,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,47 T | -39,08% |
Dòng tiền tự do | -2,71 T | 47,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web