Trang chủ3116 • TYO
add
Toyota Boshoku
Giá đóng cửa hôm trước
2.498,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.452,00 ¥ - 2.500,00 ¥
Phạm vi một năm
1.650,00 ¥ - 2.558,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
461,28 T JPY
Số lượng trung bình
632,50 N
Tỷ số P/E
21,28
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 492,59 T | 7,05% |
Chi phí hoạt động | 33,86 T | 10,16% |
Thu nhập ròng | 6,62 T | 37,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | 27,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,28 T | 4,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,64 T | 2,30% |
Tổng tài sản | 1,10 NT | 0,83% |
Tổng nợ | 598,50 T | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 503,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,62 T | 37,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,96 T | 1,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,39 T | -22,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,48 T | -47,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,09 T | 49,89% |
Dòng tiền tự do | -12,68 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 1 1918
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45.004