Trang chủ3134 • TYO
add
Hamee Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.248,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.238,00 ¥ - 1.260,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 1.519,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,34 T JPY
Số lượng trung bình
90,35 N
Tỷ số P/E
15,57
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,56 T | 15,09% |
Chi phí hoạt động | 2,89 T | 25,32% |
Thu nhập ròng | 211,97 Tr | -50,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | -57,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 559,25 Tr | -24,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 T | 24,19% |
Tổng tài sản | 16,97 T | 16,96% |
Tổng nợ | 6,40 T | 46,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,97 Tr | -50,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
463