Trang chủ3135 • TYO
add
MarketEnterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.612,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.613,00 ¥ - 1.645,00 ¥
Phạm vi một năm
771,00 ¥ - 1.952,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,65 T JPY
Số lượng trung bình
25,18 N
Tỷ số P/E
21,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,33 T | 15,33% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | 8,95% |
Thu nhập ròng | -107,38 Tr | -122,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,70 | -93,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,28 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -49,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 8,69% |
Tổng tài sản | 5,77 T | 12,11% |
Tổng nợ | 3,98 T | 2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,38 Tr | -122,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
394