Trang chủ3135 • TYO
add
MarketEnterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.663,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.634,00 ¥ - 1.685,00 ¥
Phạm vi một năm
698,00 ¥ - 1.776,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,86 T JPY
Số lượng trung bình
57,11 N
Tỷ số P/E
19,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,29 T | 32,89% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 25,26% |
Thu nhập ròng | 123,61 Tr | 615,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 486,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -23,54% |
Tổng tài sản | 5,98 T | 18,24% |
Tổng nợ | 4,28 T | 8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,61 Tr | 615,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
433