Trang chủ3138 • TYO
add
Fujisan Magazine Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
935,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
933,00 ¥ - 938,00 ¥
Phạm vi một năm
600,00 ¥ - 950,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T JPY
Số lượng trung bình
17,63 N
Tỷ số P/E
32,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 0,57% |
Chi phí hoạt động | 393,00 Tr | 13,58% |
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | -92,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | -92,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,00 Tr | -50,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | 1,16% |
Tổng tài sản | 5,96 T | -0,77% |
Tổng nợ | 3,49 T | -3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | -92,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
93