Trang chủ3138 • TYO
add
Fujisan Magazine Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
645,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
645,00 ¥ - 647,00 ¥
Phạm vi một năm
600,00 ¥ - 728,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T JPY
Số lượng trung bình
4,29 N
Tỷ số P/E
12,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 1,92% |
Chi phí hoạt động | 336,00 Tr | 7,01% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | -32,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | -33,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,00 Tr | -8,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | 2,79% |
Tổng tài sản | 5,88 T | 0,94% |
Tổng nợ | 3,37 T | -3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | -32,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
93