Trang chủ3139 • TYO
add
Lacto Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.605,00 ¥ - 3.720,00 ¥
Phạm vi một năm
2.505,00 ¥ - 3.865,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,58 T JPY
Số lượng trung bình
73,75 N
Tỷ số P/E
10,33
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,98 T | 15,77% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 6,20% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 46,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | 26,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 T | 32,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,41 T | 0,09% |
Tổng tài sản | 84,01 T | 6,43% |
Tổng nợ | 56,02 T | 5,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 46,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
398