Trang chủ3140 • TYO
add
Bruno Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.041,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.040,00 ¥ - 1.042,00 ¥
Phạm vi một năm
983,00 ¥ - 1.138,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,34 T JPY
Số lượng trung bình
13,71 N
Tỷ số P/E
36,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,46 T | 3,04% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | -2,47% |
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | 559,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | 547,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,75 Tr | 501,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | -7,23% |
Tổng tài sản | 10,22 T | -1,83% |
Tổng nợ | 4,89 T | -9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | 559,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
237