Trang chủ3140 • TYO
add
Bruno Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.033,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.033,00 ¥ - 1.035,00 ¥
Phạm vi một năm
888,00 ¥ - 1.042,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,23 T JPY
Số lượng trung bình
19,94 N
Tỷ số P/E
1.484,42
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | 3,92% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 2,96% |
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | 310,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | 301,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | -8,66% |
Tổng tài sản | 10,62 T | -3,35% |
Tổng nợ | 5,45 T | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | 310,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
357