Trang chủ3141 • TYO
add
Welcia Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.555,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.531,50 ¥ - 2.556,50 ¥
Phạm vi một năm
1.816,00 ¥ - 2.680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
533,30 T JPY
Số lượng trung bình
919,67 N
Tỷ số P/E
35,23
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,09 T | 8,54% |
Chi phí hoạt động | 91,81 T | 10,32% |
Thu nhập ròng | 180,00 Tr | -97,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | -97,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,15 T | 10,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 102,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,01 T | 14,67% |
Tổng tài sản | 579,98 T | 5,10% |
Tổng nợ | 325,50 T | 5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,00 Tr | -97,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 2008
Trang web
Nhân viên
16.611