Trang chủ3148 • TYO
add
Create SD Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.295,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.295,00 ¥ - 3.330,00 ¥
Phạm vi một năm
2.657,00 ¥ - 3.625,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
221,17 T JPY
Số lượng trung bình
83,16 N
Tỷ số P/E
13,15
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,59 T | 6,75% |
Chi phí hoạt động | 25,17 T | 5,72% |
Thu nhập ròng | 4,00 T | 16,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 9,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,95 T | 6,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,44 T | -12,60% |
Tổng tài sản | 234,52 T | 7,86% |
Tổng nợ | 90,67 T | 6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 T | 16,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
5.060