Trang chủ3150 • TYO
add
grems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.385,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.359,00 ¥ - 2.393,00 ¥
Phạm vi một năm
1.910,00 ¥ - 2.888,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,61 T JPY
Số lượng trung bình
66,76 N
Tỷ số P/E
11,93
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,96 T | -5,09% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 11,36% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 3,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,12 | 8,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | 5,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,14 T | 17,72% |
Tổng tài sản | 24,76 T | 4,81% |
Tổng nợ | 8,61 T | -4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 3,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
346