Trang chủ3150 • TYO
add
grems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.485,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.485,00 ¥ - 2.548,00 ¥
Phạm vi một năm
1.910,00 ¥ - 2.631,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,61 T JPY
Số lượng trung bình
51,38 N
Tỷ số P/E
12,43
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,46 T | 3,70% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 10,95% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | 10,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,78 | 6,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 T | 9,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,18 T | 27,03% |
Tổng tài sản | 26,63 T | 12,72% |
Tổng nợ | 9,18 T | 1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | 10,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
346