Trang chủ3153 • TYO
add
Yashima Denki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.674,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.668,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Phạm vi một năm
1.283,00 ¥ - 2.014,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,90 T JPY
Số lượng trung bình
29,71 N
Tỷ số P/E
14,19
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,75 T | -11,80% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | -0,92% |
Thu nhập ròng | 297,00 Tr | -30,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -21,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 426,00 Tr | -43,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,64 T | 12,94% |
Tổng tài sản | 46,03 T | -1,05% |
Tổng nợ | 18,48 T | -14,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,00 Tr | -30,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
985