Trang chủ3154 • TYO
add
Medius Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
960,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
951,00 ¥ - 962,00 ¥
Phạm vi một năm
647,00 ¥ - 1.010,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,15 T JPY
Số lượng trung bình
21,71 N
Tỷ số P/E
15,69
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,81 T | 15,67% |
Chi phí hoạt động | 7,99 T | 10,43% |
Thu nhập ròng | 964,00 Tr | 50,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | 29,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | 12,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,13 T | 7,59% |
Tổng tài sản | 123,52 T | 7,24% |
Tổng nợ | 102,87 T | 7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 964,00 Tr | 50,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
2.517