Trang chủ3156 • TYO
add
Restar Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.668,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.685,00 ¥ - 2.707,00 ¥
Phạm vi một năm
1.842,00 ¥ - 2.797,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
81,20 T JPY
Số lượng trung bình
103,51 N
Tỷ số P/E
16,20
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 144,56 T | 5,04% |
Chi phí hoạt động | 9,18 T | 15,32% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | -3,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | -8,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,54 T | 38,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,28 T | -0,13% |
Tổng tài sản | 314,92 T | 7,95% |
Tổng nợ | 213,62 T | 12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | -3,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
4.483