Trang chủ3156 • TYO
add
Restar Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.477,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.462,00 ¥ - 2.500,00 ¥
Phạm vi một năm
2.270,00 ¥ - 3.270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
74,34 T JPY
Số lượng trung bình
54,95 N
Tỷ số P/E
9,31
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,62 T | 9,48% |
Chi phí hoạt động | 7,96 T | 2,20% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | -48,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | -53,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,26 T | -39,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 151,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,34 T | 13,38% |
Tổng tài sản | 291,74 T | 1,91% |
Tổng nợ | 189,97 T | -3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | -48,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
4.743