Trang chủ3159 • TYO
add
Maruzen CHI Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
321,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
320,00 ¥ - 322,00 ¥
Phạm vi một năm
297,00 ¥ - 349,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,71 T JPY
Số lượng trung bình
48,18 N
Tỷ số P/E
7,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,02 T | 5,43% |
Chi phí hoạt động | 9,36 T | 3,49% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 15,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | 8,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | -16,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,74 T | 10,00% |
Tổng tài sản | 132,73 T | 2,98% |
Tổng nợ | 80,99 T | -0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 15,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 2010
Trang web
Nhân viên
1.541