Trang chủ3159 • TYO
add
Maruzen CHI Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
342,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
341,00 ¥ - 345,00 ¥
Phạm vi một năm
297,00 ¥ - 363,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,93 T JPY
Số lượng trung bình
44,58 N
Tỷ số P/E
6,77
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,14 T | 17,23% |
Chi phí hoạt động | 11,05 T | 18,49% |
Thu nhập ròng | 444,00 Tr | 276,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | 250,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | 174,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,68 T | 15,39% |
Tổng tài sản | 132,30 T | 6,03% |
Tổng nợ | 79,40 T | 4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 444,00 Tr | 276,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 2010
Trang web
Nhân viên
1.533