Trang chủ3164 • TPE
add
GenMont Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,15 NT$ - 18,40 NT$
Phạm vi một năm
17,20 NT$ - 23,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T TWD
Số lượng trung bình
24,02 N
Tỷ số P/E
45,70
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,90 Tr | 6,06% |
Chi phí hoạt động | 46,77 Tr | -6,05% |
Thu nhập ròng | 24,68 Tr | 329,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,76 | 305,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,07 Tr | 23,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,42 Tr | 8,95% |
Tổng tài sản | 1,58 T | -5,79% |
Tổng nợ | 185,54 Tr | -2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,68 Tr | 329,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,77 Tr | -152,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,05 Tr | 283,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,94 Tr | 69,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,00 Tr | 110,10% |
Dòng tiền tự do | 14,53 Tr | 123,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
147