Trang chủ3166 • TYO
add
Ochi Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.394,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.390,00 ¥ - 1.397,00 ¥
Phạm vi một năm
1.215,00 ¥ - 1.502,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,93 T JPY
Số lượng trung bình
6,14 N
Tỷ số P/E
17,36
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,36 T | 11,59% |
Chi phí hoạt động | 3,82 T | 11,71% |
Thu nhập ròng | 225,00 Tr | -54,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | -58,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 727,00 Tr | 69,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,56 T | 6,62% |
Tổng tài sản | 70,04 T | 5,59% |
Tổng nợ | 46,51 T | 8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,00 Tr | -54,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
1.624