Trang chủ3167 • TPE
add
Ta Liang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
234,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
231,50 NT$ - 242,50 NT$
Phạm vi một năm
58,80 NT$ - 242,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,25 T TWD
Số lượng trung bình
14,68 Tr
Tỷ số P/E
38,54
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 96,14% |
Chi phí hoạt động | 262,59 Tr | 47,59% |
Thu nhập ròng | 215,02 Tr | 396,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,20 | 152,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,76 Tr | 427,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 729,98 Tr | 57,48% |
Tổng tài sản | 7,54 T | 46,62% |
Tổng nợ | 4,47 T | 70,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,02 Tr | 396,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,18 Tr | 25,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,62 Tr | -191,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 315,36 Tr | 1.103,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,74 Tr | 280,55% |
Dòng tiền tự do | -263,29 Tr | -31,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
588