Trang chủ3167 • TPE
add
Ta Liang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
164,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
158,00 NT$ - 168,50 NT$
Phạm vi một năm
58,80 NT$ - 231,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,27 T TWD
Số lượng trung bình
4,10 Tr
Tỷ số P/E
37,44
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 159,20% |
Chi phí hoạt động | 246,07 Tr | 88,89% |
Thu nhập ròng | 175,08 Tr | 584,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,78 | 164,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 257,65 Tr | 1.219,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,12 Tr | 12,37% |
Tổng tài sản | 6,26 T | 36,44% |
Tổng nợ | 3,54 T | 43,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,08 Tr | 584,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,89 Tr | 1.248,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,60 Tr | -392,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 283,03 Tr | 2.031,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,00 Tr | -40,25% |
Dòng tiền tự do | 97,14 Tr | 364,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
588