Trang chủ3168 • TYO
add
MERF Inc
Giá đóng cửa hôm trước
512,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
509,00 ¥ - 513,00 ¥
Phạm vi một năm
462,00 ¥ - 823,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 T JPY
Số lượng trung bình
19,75 N
Tỷ số P/E
21,18
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,71 T | 22,93% |
Chi phí hoạt động | 610,00 Tr | 68,98% |
Thu nhập ròng | -209,00 Tr | -95,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,96 | -57,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,00 Tr | -142,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,05 T | 673,18% |
Tổng tài sản | 26,82 T | 18,39% |
Tổng nợ | 17,57 T | 29,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,00 Tr | -95,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
126