Trang chủ3168 • TYO
add
MERF Inc
Giá đóng cửa hôm trước
587,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
588,00 ¥ - 618,00 ¥
Phạm vi một năm
462,00 ¥ - 618,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,80 T JPY
Số lượng trung bình
12,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,47 T | -15,80% |
Chi phí hoạt động | 591,00 Tr | 30,75% |
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | 360,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | 410,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 587,25 Tr | 5.120,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 6,84% |
Tổng tài sản | 25,70 T | -3,40% |
Tổng nợ | 16,49 T | -3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | 360,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
154