Trang chủ317120 • KOSDAQ
add
Ranix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.894,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.900,00 ₩ - 1.983,00 ₩
Phạm vi một năm
1.491,00 ₩ - 4.571,89 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,38 T KRW
Số lượng trung bình
803,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | 76,05% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | -24,14% |
Thu nhập ròng | -1,37 T | 25,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,13 | 57,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -831,38 Tr | 42,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | -47,87% |
Tổng tài sản | 41,66 T | -5,88% |
Tổng nợ | 18,68 T | -11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 T | 25,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,42 Tr | 102,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,71 Tr | -101,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,28 Tr | 1.408,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,08 Tr | 313,98% |
Dòng tiền tự do | -139,91 Tr | -258,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
90