Trang chủ3172 • TYO
add
Tea Life Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.155,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.153,00 ¥ - 1.158,00 ¥
Phạm vi một năm
1.045,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T JPY
Số lượng trung bình
4,80 N
Tỷ số P/E
14,66
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | -12,12% |
Chi phí hoạt động | 874,00 Tr | -5,00% |
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | 31,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | 50,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,25 Tr | -17,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | 7,60% |
Tổng tài sản | 8,78 T | -2,31% |
Tổng nợ | 2,35 T | -13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | 31,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
144