Trang chủ317330 • KOSDAQ
add
Duksan Techopia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.000,00 ₩ - 19.250,00 ₩
Phạm vi một năm
14.840,00 ₩ - 41.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
389,06 T KRW
Số lượng trung bình
119,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,97 T | 23,12% |
Chi phí hoạt động | 10,82 T | 24,31% |
Thu nhập ròng | -5,28 T | 84,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,21 | 87,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 350,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,02 T | -31,08% |
Tổng tài sản | 631,90 T | -4,39% |
Tổng nợ | 416,97 T | -3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,28 T | 84,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,01 T | -2.722,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,52 T | 124,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,65 T | -110,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,57 T | -62,44% |
Dòng tiền tự do | -1,47 T | -103,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
349