Trang chủ3173 • TYO
add
Cominix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
884,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
880,00 ¥ - 886,00 ¥
Phạm vi một năm
782,00 ¥ - 947,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 T JPY
Số lượng trung bình
2,94 N
Tỷ số P/E
148,33
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,23 T | 32,95% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | 27,11% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | 20,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -11,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,25 Tr | 92,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 T | 48,00% |
Tổng tài sản | 24,77 T | 33,70% |
Tổng nợ | 17,16 T | 62,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | 20,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
683