Trang chủ3173 • TYO
add
Cominix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
817,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
812,00 ¥ - 823,00 ¥
Phạm vi một năm
782,00 ¥ - 947,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T JPY
Số lượng trung bình
12,39 N
Tỷ số P/E
14,66
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,06 T | -6,94% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 6,52% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | -74,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | -72,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,50 Tr | -53,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 T | 48,52% |
Tổng tài sản | 25,92 T | 35,03% |
Tổng nợ | 18,09 T | 59,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | -74,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
472