Trang chủ317400 • KRX
add
Xi S&D Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.340,00 ₩ - 3.460,00 ₩
Phạm vi một năm
2.985,00 ₩ - 5.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,12 T KRW
Số lượng trung bình
21,16 N
Tỷ số P/E
1.125,90
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 374,49 T | -21,94% |
Chi phí hoạt động | 21,68 T | 1.211,31% |
Thu nhập ròng | -1,04 T | -120,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,28 | -127,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | -92,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 305,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,50 T | -47,30% |
Tổng tài sản | 1,31 NT | -16,82% |
Tổng nợ | 639,12 T | -17,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 666,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 T | -120,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,46 T | -85,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,41 T | -50,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 T | 93,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,51 T | -76,32% |
Dòng tiền tự do | 30,93 T | -82,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
725