Trang chủ317530 • KOSDAQ
add
CarrieSoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.300,00 ₩ - 4.480,00 ₩
Phạm vi một năm
3.305,00 ₩ - 8.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,47 T KRW
Số lượng trung bình
24,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | 50,84% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | -27,21% |
Thu nhập ròng | -251,62 Tr | 64,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,65 | 76,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,42 Tr | 126,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | -12,03% |
Tổng tài sản | 17,07 T | 26,77% |
Tổng nợ | 8,74 T | -8,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -251,62 Tr | 64,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,35 Tr | 127,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 T | -651,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 T | 39,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,62 Tr | -94,64% |
Dòng tiền tự do | 54,61 Tr | 354,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
47