Trang chủ317530 • KOSDAQ
add
CarrieSoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.805,00 ₩ - 5.110,00 ₩
Phạm vi một năm
2.650,00 ₩ - 8.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,14 T KRW
Số lượng trung bình
39,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 969,90 Tr | -20,67% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | -22,10% |
Thu nhập ròng | -744,29 Tr | 28,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,74 | 9,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -650,51 Tr | 24,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | 64,21% |
Tổng tài sản | 15,36 T | 17,90% |
Tổng nợ | 6,77 T | -18,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -744,29 Tr | 28,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -838,82 Tr | -1.108,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 T | -4.907,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,61 T | -477,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,81 T | -902,61% |
Dòng tiền tự do | -654,63 Tr | -334,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
47