Trang chủ3176 • TYO
add
Sanyo Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.446,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.461,00 ¥ - 1.481,00 ¥
Phạm vi một năm
1.210,00 ¥ - 1.674,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,79 T JPY
Số lượng trung bình
51,26 N
Tỷ số P/E
9,25
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,90 T | 1,74% |
Chi phí hoạt động | 4,47 T | 3,13% |
Thu nhập ròng | 46,18 Tr | -90,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | -90,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | -14,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,90 T | 48,58% |
Tổng tài sản | 81,50 T | 8,10% |
Tổng nợ | 30,17 T | 9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,18 Tr | -90,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
713