Trang chủ3177 • TYO
add
Arigatou Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.230,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.230,00 ¥ - 3.250,00 ¥
Phạm vi một năm
2.445,00 ¥ - 3.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T JPY
Số lượng trung bình
5,96 N
Tỷ số P/E
5,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | 4,96% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | 7,95% |
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | 139,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | 128,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,50 Tr | -1,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | 71,51% |
Tổng tài sản | 6,22 T | 14,84% |
Tổng nợ | 2,95 T | 10,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 923,13 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | 139,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
259