Trang chủ3177 • TYO
add
Arigatou Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.530,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.485,00 ¥ - 3.545,00 ¥
Phạm vi một năm
2.445,00 ¥ - 3.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T JPY
Số lượng trung bình
2,12 N
Tỷ số P/E
7,85
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | 12,86% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 9,37% |
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | 52,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | 35,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,50 Tr | 45,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 60,95% |
Tổng tài sản | 6,18 T | 17,87% |
Tổng nợ | 3,15 T | 19,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 923,13 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | 52,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
259