Trang chủ317830 • KOSDAQ
add
SP Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.300,00 ₩ - 14.240,00 ₩
Phạm vi một năm
3.620,00 ₩ - 14.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
146,52 T KRW
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,88 T | -10,97% |
Chi phí hoạt động | 2,65 T | 31,92% |
Thu nhập ròng | -414,43 Tr | -165,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,61 | -200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,64 Tr | -75,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,11 T | -5,93% |
Tổng tài sản | 94,59 T | -2,85% |
Tổng nợ | 30,48 T | 1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -414,43 Tr | -165,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 633,56 Tr | -82,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 447,37 Tr | -66,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,34 Tr | 8,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 901,45 Tr | -80,83% |
Dòng tiền tự do | -265,16 Tr | -111,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
115