Trang chủ317850 • KOSDAQ
add
Daemo Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.270,00 ₩ - 8.700,00 ₩
Phạm vi một năm
6.020,00 ₩ - 11.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,09 T KRW
Số lượng trung bình
907,45 N
Tỷ số P/E
30,86
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,80 T | -17,35% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | -14,12% |
Thu nhập ròng | 225,11 Tr | 169,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | 183,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,45 Tr | -65,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 T | -20,10% |
Tổng tài sản | 65,24 T | 3,43% |
Tổng nợ | 17,24 T | 0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,11 Tr | 169,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,83 T | 11,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,56 T | -575,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,55 T | 8.254,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 921,96 Tr | -64,86% |
Dòng tiền tự do | -2,16 T | -188,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
97