Trang chủ3178 • TYO
add
Chimney Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.224,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.224,00 ¥ - 1.234,00 ¥
Phạm vi một năm
1.107,00 ¥ - 1.382,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,69 T JPY
Số lượng trung bình
26,90 N
Tỷ số P/E
30,40
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,06 T | 1,63% |
Chi phí hoạt động | 4,37 T | 4,02% |
Thu nhập ròng | 418,00 Tr | -23,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | -24,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 664,50 Tr | -18,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,68 T | 9,87% |
Tổng tài sản | 18,52 T | 1,30% |
Tổng nợ | 12,93 T | -3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 418,00 Tr | -23,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
632