Trang chủ3180 • TYO
add
Beauty Garage Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.447,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.450,00 ¥ - 1.466,00 ¥
Phạm vi một năm
1.270,00 ¥ - 1.794,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,61 T JPY
Số lượng trung bình
74,83 N
Tỷ số P/E
19,55
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,01 T | 14,35% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 14,94% |
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | -33,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | -41,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,31 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,75 Tr | -19,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,58 T | 0,17% |
Tổng tài sản | 16,39 T | 20,27% |
Tổng nợ | 8,46 T | 33,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | -33,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
404