Trang chủ3180 • TYO
add
Beauty Garage Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.631,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.632,00 ¥ - 1.680,00 ¥
Phạm vi một năm
1.176,00 ¥ - 1.750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,90 T JPY
Số lượng trung bình
38,14 N
Tỷ số P/E
20,27
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,26 T | 13,29% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | 14,37% |
Thu nhập ròng | 378,00 Tr | 21,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | 7,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 644,75 Tr | 8,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 T | 26,26% |
Tổng tài sản | 16,26 T | 19,33% |
Tổng nợ | 8,39 T | 29,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 378,00 Tr | 21,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
402