Trang chủ318160 • KOSDAQ
add
Cell Bio Human Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.620,00 ₩ - 3.695,00 ₩
Phạm vi một năm
2.875,00 ₩ - 4.865,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,08 T KRW
Số lượng trung bình
50,10 N
Tỷ số P/E
28,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,08 T | -0,27% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | -4,52% |
Thu nhập ròng | 955,11 Tr | 120,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,49 | 121,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | -9,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,99 T | 37,06% |
Tổng tài sản | 52,86 T | -0,56% |
Tổng nợ | 7,71 T | -0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 955,11 Tr | 120,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | 236,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 T | -25,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -713,95 Tr | -2.666,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 T | 35,93% |
Dòng tiền tự do | 80,73 Tr | 105,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
59