Trang chủ3181 • TYO
add
Kaitori Okoku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
933,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
906,00 ¥ - 928,00 ¥
Phạm vi một năm
607,00 ¥ - 1.121,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T JPY
Số lượng trung bình
19,45 N
Tỷ số P/E
10,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 22,51% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 27,51% |
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | -45,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | -55,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,00 Tr | -38,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -18,07% |
Tổng tài sản | 5,52 T | 7,16% |
Tổng nợ | 2,35 T | 3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | -45,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
181