Trang chủ3182 • TYO
add
Oisix Ra Daichi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.374,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.379,00 ¥ - 1.403,00 ¥
Phạm vi một năm
1.014,00 ¥ - 1.997,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,61 T JPY
Số lượng trung bình
207,65 N
Tỷ số P/E
22,41
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,40 T | 4,66% |
Chi phí hoạt động | 17,51 T | 5,63% |
Thu nhập ròng | 177,00 Tr | -91,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | -91,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 T | -22,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,69 T | 0,23% |
Tổng tài sản | 137,31 T | -2,01% |
Tổng nợ | 99,16 T | -2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,00 Tr | -91,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 2000
Trang web
Nhân viên
11.818