Trang chủ3183 • TYO
add
Win-Partners Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.281,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.286,00 ¥ - 1.298,00 ¥
Phạm vi một năm
1.125,00 ¥ - 1.595,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,53 T JPY
Số lượng trung bình
13,68 N
Tỷ số P/E
16,85
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,65 T | 11,90% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 5,62% |
Thu nhập ròng | 531,11 Tr | 18,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | 5,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 829,03 Tr | 16,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,02 T | 1,08% |
Tổng tài sản | 46,52 T | 6,10% |
Tổng nợ | 23,97 T | 13,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 531,11 Tr | 18,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
630