Trang chủ3183 • TYO
add
Win-Partners Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.307,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.298,00 ¥ - 1.311,00 ¥
Phạm vi một năm
1.012,00 ¥ - 1.595,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,65 T JPY
Số lượng trung bình
21,73 N
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,97 T | -5,41% |
Chi phí hoạt động | 1,89 T | 3,00% |
Thu nhập ròng | 608,02 Tr | -4,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | 1,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 803,34 Tr | -18,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,21 T | -10,74% |
Tổng tài sản | 46,62 T | -2,32% |
Tổng nợ | 22,55 T | -7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 608,02 Tr | -4,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
629